Camera IP ColorVu 2MP HIKVISION DS-2CD1027G0-LUF là thiết bị giám sát tiên tiến với khả năng quan sát màu 24/7, mang lại giải pháp an ninh tối ưu trong mọi điều kiện ánh sáng. Được trang bị cảm biến 1/2.8" Progressive Scan CMOS, camera đạt độ phân giải Full HD 1920 × 1080, cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Camera có độ nhạy sáng vượt trội, với khả năng quan sát màu ở mức ánh sáng thấp 0.001 Lux (F1.0, AGC ON) và 0 Lux khi sử dụng đèn White light, mang lại hình ảnh rõ nét ngay cả trong bóng tối. Công nghệ Digital WDR và giảm nhiễu số 3D DNR đảm bảo chất lượng hình ảnh trong các môi trường ánh sáng phức tạp.
Thiết bị hỗ trợ góc xoay linh hoạt: Pan 0°–360°, Tilt 0°–90°, Rotate 0°–360°, cùng ống kính cố định với tiêu cự 2.8 mm (góc nhìn ngang 105.2°) hoặc 4 mm (góc nhìn ngang 83.6°), phù hợp cho các nhu cầu quan sát đa dạng. Hệ thống đèn White light tích hợp cung cấp tầm nhìn ban đêm lên đến 30m.
Về lưu trữ, camera hỗ trợ thẻ microSD tối đa 256 GB và cung cấp nhiều tùy chọn mã hóa video hiện đại như H.265+, H.264+, giảm tải băng thông và dung lượng lưu trữ. Camera tích hợp micro và hỗ trợ đàm thoại hai chiều, giúp giao tiếp dễ dàng và nâng cao hiệu quả giám sát.
Camera DS-2CD1027G0-LUF được thiết kế với vật liệu hợp kim nhôm chắc chắn, đạt tiêu chuẩn chống nước và bụi IP67, hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -30°C đến 60°C, đảm bảo độ bền bỉ và đáng tin cậy. Hỗ trợ các giao thức mạng phổ biến và dịch vụ quản lý từ xa qua iVMS-4200 hoặc Hik-Connect, đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi nhu cầu giám sát an ninh.
Camera
|
Image Sensor |
1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter |
Yes |
Wide Dynamic Range |
Digital WDR |
Angle Adjustment |
Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens
|
Focal Length & FOV |
2.8 mm, horizontal FOV 105.2°, vertical FOV 56.5°, diagonal FOV 125.1°4 mm, horizontal FOV 83.6°, vertical FOV 46.2°, diagonal FOV 97.5° |
Lens Mount |
M12 |
Focus |
Fixed |
Aperture |
F1.0 |
DORI |
DORI |
2.8 mm, D: 44.1 m, O: 17.5 m, R: 8.8 m, I: 4.4 m4 mm, D: 53.4 m, O: 21.2 m, R: 10.7 m, I: 5.3 m |
Illuminator
|
Smart Supplement Light |
Yes |
White Light Range |
Up to 30 m |
Video
|
Max. Resolution |
1920 × 1080 |
Main Stream |
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream |
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression |
Main stream: H.265/H.264Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type |
Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type |
Main Profile |
H.264+ |
Main stream supports |
H.265+ |
Main stream supports |
Region of Interest (ROI) |
1 fixed region for main stream |
Audio
|
Audio Compression |
-UF: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Audio Bit Rate |
-UF: 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Audio Sampling Rate |
-UF: 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering |
Yes |
Network
|
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™,SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS |
Simultaneous Live View |
Up to 6 channels |
API |
Open Network Video Interface, ISAPI |
User/Host |
Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user |
Client |
iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser |
Plug-in required live view: IE 10+Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image
|
Image Settings |
Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by clientsoftware or web browser. |
Day/Night Switch |
Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement |
BLC, 3D DNR |
Interface
|
Ethernet Interface |
1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage |
-UF: Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB |
Built-in Microphone |
-UF: Yes |
Hardware Reset |
-UF: Yes |
Event
|
Basic Event |
Motion detection, video tampering alarm, exception |
General
|
Linkage Method |
Upload to FTP/memory card (-UF), notify surveillance center, send email, triggerrecording (-UF), trigger capture |
Camera Material |
Aluminum alloy body |
Camera Dimension |
Ø76.6 mm × 164.4 mm (Ø3″ × 6.5″) |
Package Dimension |
234 mm × 120 mm × 117 mm (9.2″ × 4.7″ × 4.6″) |
Camera Weight |
Approx. 420 g (0.93 lb.) |
With Package Weight |
Approx. 668 g (1.47 lb.) |
Storage Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing) |
Startup and OperatingConditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing) |
Web Client Language |
English, Ukrainian |
General Function |
Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IPaddress filter |
Firmware Version |
V5.5.122 |
Power Consumption and Current |
12 VDC, 0.4 A, max. 5 WPoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W |
Power Supply |
12 VDC ± 25%PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Interface |
Ø5.5 mm coaxial power plug |
Approval
|
EMC
|
FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B);CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011
+A1: 2014);
KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
|
Safety
|
UL (UL 60950-1);CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014);
CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015)
|
Environment |
CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU);Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection |
IP67 (IEC 60529-2013) |